Chủ Nhật, 24 tháng 7, 2016

Những câu tiếng anh đàm phán hiệu quả

Luyện thi toeic : Đàm phán là một trong những kỹ năng quan trọng và có thể nói là không hề dễ dàng. Để trở thành một người đàm phán giỏi không những bạn có chuyên môn giỏi mà kỹ năng giao tiếp cũng phải khéo léo để thuyết phục đối tác. Trong khi đàm phán, bạn nên nói chính xác điều bạn muốn, không nên thay đổi kế hoạch giữa chừng và không nên là người đưa ra đề nghị trước.
Khi đàm phán tiếng anh không những có kỹ năng chuyên môn giỏi mà bạn cần giao tiếp tiếng anh tốt. Ngoài ra, hãy tỏ ra tự tin, thân thiện, nhưng không thiếu phần quyết đoán, lắng nghe cẩn thận và chú ý tới những ngôn ngữ cử chỉ của đối tác để có thể “lái” cuộc đàm phán theo hướng có lợi cho mình.
Một số mẫu câu tiếng anh thông dụng mà bạn cần nhớ để sử dụng linh hoạt khi giao tiếp:
Stating aims (nêu mục đích)
We’re interested in buying 10 cars.
Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.
We’d like to start the scheme in June.
Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.
We must have delivery as soon as possible.
Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.
Making concessions (tỏ ý nhượng bộ)
We could possibly deliver by August.
Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.
That could be all right, as long as you pay more for a longer period.
Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.
We can do that, providing you make a down payment.
Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.
Rejecting suggests (từ chối lời đề nghị)
I’m afraid not. It’s company policy.
Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.
I’m sorry, we can’t agree to that.
Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.
Unfortunately, we can’t do that.
Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.
Bargaining (thương lượng)
If it works, we’ll increase the order later on.
Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.
If you increased your order, we could offer you a much higher discount.
Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.
That might be OK if you can guarantee delivery by then.
Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.
Getting agreement (đạt được thoả thuận)
That’s very reasonable, don’t you think?
Rất hợp lý, đúng không ạ?
That sounds a fair price to me.
Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.
Fine./ OK./ Great!
Tốt rồi./ Thế là ổn./ Tuyệt vời!
Finishing the negotiation (kết thúc đàm phán)
Right, we’ve got a deal.
Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.
Good, I think we’ve covered everything.
Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.
OK, how about dinner tonight?
Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?
Hy vọng rằng những câu tiếng anh chủ đề đàm phán sẽ giúp các bạn có thêm những kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Chúc các bạn học tiếng anh tốt nhé!




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét